Thông báo về Thay đổi Giới hạn Mức Đặt Lệnh cho Các Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotic FX) - ZFX

Thông báo

Thông báo về Thay đổi Giới hạn Mức Đặt Lệnh cho Các Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotic FX)

Từ Chủ nhật, ngày 7 tháng 7 năm 2024 lúc 22:00 (GMT+1), giới hạn mức đặt lệnh cho các Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotic FX) sẽ được tăng lên trên nền tảng của chúng tôi.   

Giới hạn mức đặt lệnh là khoảng cách tối thiểu so với giá thị trường hiện tại mà các lệnh chờ có thể được đặt, bao gồm các lệnh chờ Buy/Sell Stop, Buy/Sell Limit; và giới hạn chốt lời và dừng lỗ.  

Bảng dưới đây liệt kê các giới hạn mức đặt lệnh mới cho các Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotic FX): 

Ký Hiệu  Giới hạn Mức đặt lệnh  Giới hạn Mức Đặt Lệnh theo Points 
EURDKK  0.00384  384 
EURHKD  0.00346  346 
EURMXN  0.01980  1980 
EURNOK  0.00786  786 
EURPLN  0.00408  408 
EURSEK  0.00726  726 
EURSGD  0.00080  80 
EURTRY  0.16624  16624 
EURZAR  0.02360  2360 
GBPDKK  0.00692  692 
GBPMXN  0.02796  2796 
GBPNOK  0.01509  1509 
GBPPLN  0.00574  574 
GBPSEK  0.01538  1538 
GBPSGD  0.00116  116 
GBPTRY  0.09400  9400 
GBPZAR  0.02779  2779 
USDBRL  0.00800  800 
USDCNH  0.00238  238 
USDCZK  0.04020  4020 
USDDKK  0.00294  294 
USDHKD  0.00252  252 
USDHUF  0.53972  53972 
USDINR  0.10000  10000 
USDMXN  0.01181  1181 
USDNOK  0.01310  1310 
USDPLN  0.00370  370 
USDSEK  0.01134  1134 
USDSGD  0.00088  88 
USDTHB  0.07800  7800 
USDTRY  0.06693  6693 
USDZAR  0.01456  1456 
EURDKKe  0.00208  208 
EURHKDe  0.00282  282 
EURMXNe  0.02063  2063 
EURNOKe  0.01284  1284 
EURPLNe  0.00576  576 
EURSEKe  0.00652  652 
EURSGDe  0.00040  40 
EURTRYe  0.23238  23238 
EURZARe  0.03526  3526 
GBPDKKe  0.00584  584 
GBPMXNe  0.02921  2921 
GBPNOKe  0.01492  1492 
GBPPLNe  0.00828  828 
GBPSEKe  0.01124  1124 
GBPSGDe  0.00092  92 
GBPTRYe  0.18400  18400 
GBPZARe  0.02588  2588 
USDBRLe  0.01064  1064 
USDCNHe  0.00104  104 
USDCZKe  0.04820  4820 
USDDKKe  0.00264  264 
USDHKDe  0.00219  219 
USDHUFe  0.68000  68000 
USDINRe  0.12000  12000 
USDMXNe  0.01348  1348 
USDNOKe  0.01004  1004 
USDPLNe  0.00500  500 
USDSEKe  0.01680  1680 
USDSGDe  0.00056  56 
USDTHBe  0.07714  7714 
USDTRYe  0.11823  11823 
USDZARe  0.02032  2032 
EURTRYmin  0.16624  16624 
USDCNHmin  0.00238  238 
USDNOKmin  0.01310  1310 
USDSGDmin  0.00088  88 
USDTRYmin  0.06693  6693 
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Bộ phận Chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ nhanh nhất. 
 
ZFX / Zeal Capital Market