Ngày hết hạn CFD
Chi trả cổ tức hoặc điều chỉnh phí trên các chỉ số giao ngay (07/12 – 11/12)
Khi giao dịch hợp đồng chênh lệch chỉ số chứng khoán giao ngay (CFD – Hợp đồng chênh lệch) cần nắm được chỉ số chứng khoán tiêu chuẩn từ số cổ phiếu của cổ đông đó để chi trả/ chia lợi nhuận (cổ tức lợi nhuận sau thuế), tài khoản giao dịch của người nắm giữ sẽ được tiến hành loại trừ quyền cổ tức sau khi giao dịch kết thúc vào cuối ngày (sàn giao dịch/ thời gian máy chủ), dựa trên tình trạng của tài khoản đó mà chi trả lợi nhuận sau thuế tương ứng. (Lưu ý: hợp đồng CFD chỉ số chứng khoán không áp dụng cho điều chỉnh này. Thành phần của mỗi Lot tiêu chuẩn được đề cập ở đây có thể thay đổi đáng kể từ sản phẩm giao dịch này sang sản phẩm giao dịch khác, tham khảo thêm thông tin chi tiết về Thông số hợp đồng).
Phương thức tính lợi nhuận cổ tức đặt vị thế mua:
Lợi nhuận cổ tức = Chỉ số cổ tức cấu thành (mỗi hợp đồng) x Kích thước vị thế trong số lot tiêu chuẩn x Quy mô khối lượng hợp đồng mỗi lot tiêu chuẩn.
Phương thức tính chi trả cổ tức với trường hợp đặt vị thế bán:
Cổ tức chi trả = Chỉ số cổ tức cấu thành (mỗi hợp đồng) x Kích thước vị thế trong số lot tiêu chuẩn x Quy mô khối lượng hợp đồng mỗi lot tiêu chuẩn.
Chúng ta sẽ lường trước được những ảnh hưởng phát sinh dựa trên việc tính toán tỷ trọng chỉ số chứng khoán của các thành phần cổ phiếu, sau đó công bố trị số trên trang web chính thức của ZFX.
Số liệu chỉ số thành phần cổ phiếu được chi trả (mỗi hợp đồng) của tuần này (07/12 – 11/12) như sau:
Ký hiệu | 7/12 | 8/12 | 9/12 | 10/12 | 11/12 | Thời gian trả cổ tức (GMT+1) |
---|---|---|---|---|---|---|
GER30 | ||||||
FRA40 | 3.278 | 1.279 | 16:30 | |||
US30 | 5.593 | 3.553 | 21:00 | |||
NAS100 | 0.043 | 0.186 | 0.394 | 21:00 | ||
SPX500 | 0.005 | 0.097 | 0.18 | 0.315 | 0.087 | 21:00 |
ChinaA50 | ||||||
HK50 | 0.622 | 8:00 | ||||
AUS200 | 0.059 | 0.22 | 0.039 | 22:00 | ||
SPAIN35 | 20.047 | 16:30 | ||||
UK100 | 1.27 | 16:30 | ||||
JAPAN225 | ||||||
GER30min | ||||||
FRA40min | 3.278 | 1.279 | 16:30 | |||
US30min | 5.593 | 3.553 | 21:00 | |||
NAS100min | 0.043 | 0.186 | 0.394 | 21:00 | ||
SPX500min | 0.005 | 0.097 | 0.18 | 0.315 | 0.087 | 21:00 |
ChinaA50min | ||||||
HK50min | 0.622 | 8:00 |
(Lưu ý: các số liệu trên mang tính chất tham khảo, số liệu áp dụng thực tế có thể có thay đổi).