Ngày hết hạn CFD
Chi trả cổ tức hoặc điều chỉnh phí trên các chỉ số giao ngay (08/02 – 12/02/2021)
Khi giao dịch hợp đồng chênh lệch chỉ số chứng khoán giao ngay (CFD – Hợp đồng chênh lệch) cần nắm được chỉ số chứng khoán tiêu chuẩn từ số cổ phiếu của cổ đông đó để chi trả/ chia lợi nhuận (cổ tức lợi nhuận sau thuế), tài khoản giao dịch của người nắm giữ sẽ được tiến hành loại trừ quyền cổ tức sau khi giao dịch kết thúc vào cuối ngày (sàn giao dịch/ thời gian máy chủ), dựa trên tình trạng của tài khoản đó mà chi trả lợi nhuận sau thuế tương ứng. (Lưu ý: hợp đồng CFD chỉ số chứng khoán không áp dụng cho điều chỉnh này. Thành phần của mỗi Lot tiêu chuẩn được đề cập ở đây có thể thay đổi đáng kể từ sản phẩm giao dịch này sang sản phẩm giao dịch khác, tham khảo thêm thông tin chi tiết về Thông số hợp đồng).
Khoản cổ tức nhận được khi giữ một vị thế mua:
Khoản cổ tức nhận được = Chỉ số cổ tức cấu thành (mỗi hợp đồng) x Kích thước vị thế trong số lot tiêu chuẩn x Quy mô khối lượng hợp đồng mỗi lot tiêu chuẩn.
Phí cổ tức bị trừ khi giữ một vị thế bán:
Phí cổ tức = Chỉ số cổ tức cấu thành (mỗi hợp đồng) x Kích thước vị thế trong số lot tiêu chuẩn x Quy mô khối lượng hợp đồng mỗi lot tiêu chuẩn.
Tác động dự kiến của bất kỳ khoản cổ tức nào được phát hành bởi một bộ phận trên chỉ số chứng khoán đều được cân nhắc và tính toán, và những số liệu đó được công bố và cập nhật trên trang web chính thức của chúng tôi.
Vui lòng tham khảo số liệu cổ tức cho tuần này (08/02 – 12/02/2021):
Ký hiệu | 8/2 | 9/2 | 10/2 | 11/2 | 12/2 | Thời gian trả cổ tức (GMT+0) |
---|---|---|---|---|---|---|
GER30 | ||||||
FRA40 | ||||||
US30 | 10.725 | 23.423 | 21:55 | |||
NAS100 | 0.118 | 0.458 | 1.592 | 0.237 | 21:55 | |
SPX500 | 0.087 | 0.67 | 0.097 | 0.833 | 0.161 | 21:55 |
ChinaA50 | ||||||
HK50 | ||||||
AUS200 | 0.062 | 1.394 | 21:55 | |||
SPAIN35 | ||||||
UK100 | 0.16 | 21:55 | ||||
EURO50 | ||||||
JAPAN225 | ||||||
GER30min | ||||||
FRA40min | ||||||
US30min | 10.725 | 23.423 | 21:55 | |||
NAS100min | 0.118 | 0.458 | 1.592 | 0.237 | 21:55 | |
SPX500min | 0.087 | 0.67 | 0.097 | 0.833 | 0.161 | 21:55 |
ChinaA50min | ||||||
HK50min |
(Xin lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi).